Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
canniness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæ.ni.nəs/
Danh từ
sửa
canniness
/ˈkæ.ni.nəs/
Tính
cẩn thận
,
tính
dè dặt
,
tính
thận trọng
.
Sự
khôn ngoan
, sự
từng trải
, sự
lõi
đời.
Tham khảo
sửa
"
canniness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)