Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.nɪ.kən/

Danh từ sửa

cannikin /ˈkæ.nɪ.kən/

  1. Bình nhỏ, bi đông nhỏ, ca nhỏ.

Tham khảo sửa