caning
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkeɪ.niɳ/
Động từ sửa
caning
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "cane" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
cane
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cane | |||||
Phân từ hiện tại | caning | |||||
Phân từ quá khứ | caned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cane | cane hoặc canest¹ | canes hoặc caneth¹ | cane | cane | cane |
Quá khứ | caned | caned hoặc canedst¹ | caned | caned | caned | caned |
Tương lai | will/shall² cane | will/shall cane hoặc wilt/shalt¹ cane | will/shall cane | will/shall cane | will/shall cane | will/shall cane |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cane | cane hoặc canest¹ | cane | cane | cane | cane |
Quá khứ | caned | caned | caned | caned | caned | caned |
Tương lai | were to cane hoặc should cane | were to cane hoặc should cane | were to cane hoặc should cane | were to cane hoặc should cane | were to cane hoặc should cane | were to cane hoặc should cane |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cane | — | let’s cane | cane | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
caning /ˈkeɪ.niɳ/
- Sự đánh đòn, trận đòn.
Tham khảo sửa
- "caning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)