Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaŋ˧˧ ɣu˧˧ zu˧˧kaŋ˧˥ ɣu˧˥ ʐu˧˥kaŋ˧˧ ɣu˧˧ ɹu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaŋ˧˥ ɣu˧˥ ɹu˧˥kaŋ˧˥˧ ɣu˧˥˧ ɹu˧˥˧

Danh từ sửa

canguru

  1. Xem căng-gu-ru

Dịch sửa

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Danh từ sửa

canguru (số nhiều cangurus)

  1. Con chuột túi.