Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæn.dɜː/

Danh từ sửa

candor /ˈkæn.dɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) candour.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)