Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæn.did/

Động từ sửa

candied

  1. Quá khứphân từ quá khứ của candy

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

candied /ˈkæn.did/

  1. Kết thành đường phèn.
  2. Tẩm đường, ướp đường.
  3. Đường mật, nịnh nọt.
    candied words — những lời nịnh nọt

Tham khảo sửa