Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɑ̃.did/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực candide
/kɑ̃.did/
candides
/kɑ̃.did/
Giống cái candide
/kɑ̃.did/
candides
/kɑ̃.did/

candide /kɑ̃.did/

  1. Trong trắng ngây thơ.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa