Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kæn.ˈdɛ.sᵊnts/

Danh từ sửa

candescence /kæn.ˈdɛ.sᵊnts/

  1. Trạng thái nung trắng, trạng thái nóng trắng.

Tham khảo sửa