Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkæ.nᵊl.ə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

canalization /ˌkæ.nᵊl.ə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự đào kênh.
  2. Hệ thống sông đào.

Tham khảo sửa