Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.mu.flɛ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
camouflet
/ka.mu.flɛ/
camouflets
/ka.mu.flɛ/

camouflet /ka.mu.flɛ/

  1. (Quân sự) Ổ mìn.
  2. (Thân mật) Điều lăng nhục.
    Recevoir un camouflet — bị lăng nhục

Tham khảo sửa