Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.mɔ.mij/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
camomille
/ka.mɔ.mij/
camomilles
/ka.mɔ.mij/

camomille gc /ka.mɔ.mij/

  1. (Thực vật học) Cúc cam.

Tham khảo sửa