camisole
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkæ.mə.ˌsoʊl/
Danh từ sửa
camisole /ˈkæ.mə.ˌsoʊl/
Tham khảo sửa
- "camisole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ka.mi.zɔl/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
camisole /ka.mi.zɔl/ |
camisoles /ka.mi.zɔl/ |
camisole gc /ka.mi.zɔl/
Tham khảo sửa
- "camisole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)