Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ca.ˈmi.sas/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
camisa camisas

camisas gc số nhiều

  1. Xem camisa

Đồng nghĩa sửa

áo
áo sơ mi

Từ dẫn xuất sửa