camelot
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kam.lɔ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
camelot /kam.lɔ/ |
camelots /kam.lɔ/ |
camelot gđ /kam.lɔ/
- Hàng len lẫn lông dê.
- Người bán hàng rong.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người bán báo.
- camelot du roi — người bán báo bảo hoàng
Tham khảo sửa
- "camelot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)