Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæm.ˌkɔr.dɜː/

Danh từ sửa

camcorder /ˈkæm.ˌkɔr.dɜː/

  1. (Tech) Máy thu-ghi hình.

Tham khảo sửa