Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌkɑːm.ˈrɑː.də.ri/

Danh từ sửa

camaraderie /ˌkɑːm.ˈrɑː.də.ri/

  1. Tình bạn, sự thân thiết.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.ma.ʁad.ʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
camaraderie
/ka.ma.ʁad.ʁi/
camaraderies
/ka.ma.ʁad.ʁi/

camaraderie gc /ka.ma.ʁad.ʁi/

  1. Tình bạn.
  2. Tình đồng chí, tình hữu nghị.
    prix de camaraderie — phần thưởng bạn tốt (cho học sinh tốt với bè bạn)

Tham khảo sửa