Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkeɪ.lɪks/

Danh từ sửa

calyx số nhiều calycex, calyxes /ˈkeɪ.lɪks/

  1. (Thực vật học) Đài (hoa).
  2. (Giải phẫu) Khoang hình ốc.

Tham khảo sửa