Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

calve /ˈkæv/

  1. Đẻ con (bò cái).
  2. Vỡ ra những tảng băng nổi (băng đảo).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa