calobiosis
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
calobiosis
- (Sinh học) Đời sống tựa.
- Permanent calobiosis.
- Đời sống tựa vĩnh viễn.
- temporary calobiosis — đời sống tựa tạm thời
Tham khảo sửa
- "calobiosis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)