Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːm.nəs/

Danh từ sửa

calmness /ˈkɑːm.nəs/

  1. Sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh.

Tham khảo sửa