Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.ləs/

Tính từ sửa

callous /ˈkæ.ləs/

  1. Thành chai; chai (ở tay, chân).
  2. (Nghĩa bóng) Nhẫn tâm.

Tham khảo sửa