Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈlɪ.ɡrə.fɜː/

Danh từ sửa

calligrapher (số nhiều calligraphers)

  1. Người viết chữ đẹp, nhà thư pháp.

Tham khảo sửa