Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

calk

  1. Mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày... ).

Ngoại động từ sửa

calk ngoại động từ

  1. Đóng mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày... ).

Ngoại động từ sửa

calk ngoại động từ

  1. Đồ lại, can.

Ngoại động từ sửa

calk ngoại động từ

  1. (Như) Caulk.

Tham khảo sửa