Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

calibre

  1. Cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn).
  2. (Nghĩa bóng) Phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ.
    a man of large calibre — người cỡ lớn, người có năng lực, người có bản lĩnh

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.libʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
calibre
/ka.libʁ/
calibres
/ka.libʁ/

calibre /ka.libʁ/

  1. Cỡ, calip.
    Cabibre d’une conduite d’eau — cỡ ống nước
    Canon de 100 calibres — pháo calip 100
    Fruits de calibres différents — quả có cỡ khác nhau
    Calibre à réglette graduée — cỡ có thước khắc độ
  2. (Thân mật) Phẩm chất; loại.
    Ils sont du même calibre — chúng cùng một loại

Tham khảo sửa