Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæf.ˌskɪn/

Danh từ sửa

calfskin /ˈkæf.ˌskɪn/

  1. Da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calf).

Tham khảo sửa