Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kal.føt.ʁe/

Ngoại động từ sửa

calfeutrer ngoại động từ /kal.føt.ʁe/

  1. Bít khe.
    Calfeutrer une fenêtre — bít khe cửa sổ

Tham khảo sửa