Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæf.ˈboʊn/

Danh từ sửa

calf-bone /ˈkæf.ˈboʊn/

  1. (Giải phẫu) Xương mác.

Tham khảo sửa