Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæl.sə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ sửa

calcify ngoại động từ /ˈkæl.sə.ˌfɑɪ/

  1. Làm cho hoá vôi.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

calcify nội động từ /ˈkæl.sə.ˌfɑɪ/

  1. Hoá vôi.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa