Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kæl.ˈkɛr.i.əs/

Tính từ sửa

calcareous /kæl.ˈkɛr.i.əs/

  1. (Thuộc) Đá vôi.
  2. Chứa đá vôi.

Tham khảo sửa