Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæ.lə.məs/

Danh từ sửa

calamus /ˈkæ.lə.məs/

  1. (Thực vật học) Cây thạch xương bồ.
  2. Giống cây mây.

Tham khảo sửa