Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cairote
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɛ.ʁɔt/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
cairote
/kɛ.ʁɔt/
cairote
/kɛ.ʁɔt/
Giống cái
cairote
/kɛ.ʁɔt/
cairote
/kɛ.ʁɔt/
cairote
/kɛ.ʁɔt/
(
Thuộc
)
Thành phố
Cai-rô
.
Tham khảo
sửa
"
cairote
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)