Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

cairn /ˈkɛrn/

  1. Ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cairn
/kɛʁn/
cairns
/kɛʁ/

cairn /kɛʁn/

  1. Đống đá đánh dấu (của các nhà thám hiểm).
  2. (Sử học) đất, đá (của người Xen-tơ xưa).

Tham khảo sửa