Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ka.ju.ti/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cailloutis
/ka.ju.ti/
cailloutis
/ka.ju.ti/

cailloutis /ka.ju.ti/

  1. Đống đá giăm.
  2. Công trình bằng đá cuội.

Tham khảo sửa