Tiếng Nahuatl cổ điển sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha caballo < tiếng Latinh caballus.

Danh từ sửa

cahuayoh (động vật, số nhiều cahuayohtin hoặc cahuahyohmeh)

  1. Dạng thay thế của cahuallo (ngựa).

Tham khảo sửa

Tiếng Pipil sửa

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha caballo < tiếng Latinh caballus. So sánh với tiếng Nahuatl cổ điển cahuāllocahuāyoh (ngựa).

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "tiêu chuẩn" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /kaˈwaju(h)/

Danh từ sửa

cahuayoh (số nhiều cahcahuayoh)

  1. Ngựa.
    Ne nomiyachuan tic Centzonat quipiyat ce cahuayoh
    Gia đình tôi ở Sonsonate có một con ngựa

Tiếng Trung Nahuatl sửa

Cách viết khác sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Cholula" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. mazanenenqui

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Nahuatl cổ điển cahuayoh, cùng gốc với tiếng Tây Ban Nha caballo.

Danh từ sửa

cahuayoh

  1. Ngựa.