Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

cagoule

  1. Áo không thấm nước và có che dính liền.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cagoule
/ka.ɡul/
cagoules
/ka.ɡul/

cagoule gc /ka.ɡul/

  1. Áo choàng (của thầy tu).
  2. chụp chỉ để hở mắt.

Tham khảo sửa