Tiếng Anh sửa

 
cactus

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkæk.təs/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

cactus (số nhiều cacti) /ˈkæk.təs/

  1. (Thực vật học) Cây xương rồng.

Tham khảo sửa