cacophony
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ni/
Hoa Kỳ | [.ni] |
Danh từ sửa
cacophony /.ni/
- Tiếng lộn xộn chối tai; điệu nhạc chối tai (có nhiều âm thanh không hoà hợp với nhau).
- (Ngôn ngữ học) Âm hưởng xấu.
- (Âm nhạc) Âm tạp.
- (Nghĩa bóng) Sự không hoà hợp, sự không ăn khớp.
Tham khảo sửa
- "cacophony", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)