Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kæ.ˈʃuː/

Danh từ sửa

cachou /kæ.ˈʃuː/

  1. Kẹo caosu.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cachou
/ka.ʃu/
cachous
/ka.ʃu/

cachou /ka.ʃu/

  1. Chất casu.

Tính từ sửa

cachou /ka.ʃu/

  1. () Màu casu, nâu đỏ.
    Tuiles cachou — ngói nâu đỏ

Tham khảo sửa