Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
caboodle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kə.ˈbuː.dᵊl/
Danh từ
sửa
caboodle
(
số nhiều
caboodles
)
/kə.ˈbuː.dᵊl/
(
Từ lóng
)
Bọn
,
lũ
,
lô
,
mớ
.
the whole
caboodle
— cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ
Tham khảo
sửa
"
caboodle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)