Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cực tả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨ̰ʔk
˨˩
ta̰ː
˧˩˧
kɨ̰k
˨˨
taː
˧˩˨
kɨk
˨˩˨
taː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨk
˨˨
taː
˧˩
kɨ̰k
˨˨
taː
˧˩
kɨ̰k
˨˨
ta̰ːʔ
˧˩
Danh từ
sửa
cực tả
Tập hợp những
người
có
quan điểm
chính trị
theo chủ nghĩa tự do.
Chính đảng
cực tả
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
far left