Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cửa khẩu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
cửa khẩu
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨ̰ə
˧˩˧
xə̰w
˧˩˧
kɨə
˧˩˨
kʰəw
˧˩˨
kɨə
˨˩˦
kʰəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨə
˧˩
xəw
˧˩
kɨ̰ʔə
˧˩
xə̰ʔw
˧˩
Danh từ
sửa
cửa khẩu
Nơi
con người
,
phương tiện
,
hàng hóa
trong một
quốc gia
được
phép
xuất
hoặc
nhập khẩu
sang
quốc gia khác.
Theo hợp đồng, đơn hàng sẽ được vận chuyển qua
cửa khẩu
vào tuần tới.