Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kot˧˥ liə̰ʔw˨˩ko̰k˩˧ liə̰w˨˨kok˧˥ liəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kot˩˩ liəw˨˨kot˩˩ liə̰w˨˨ko̰t˩˧ liə̰w˨˨

Danh từ sửa

cốt liệu

  1. Các vật liệunguồn gốc tự nhiên hoặc nhân tạothành phần hạt xác định, khi nhào trộn với xi măng và nước tạo thành bê tông hoặc vữa.