Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cường lực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨə̤ŋ
˨˩
lɨ̰ʔk
˨˩
kɨəŋ
˧˧
lɨ̰k
˨˨
kɨəŋ
˨˩
lɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨəŋ
˧˧
lɨk
˨˨
kɨəŋ
˧˧
lɨ̰k
˨˨
Danh từ
sửa
cường lực
Sức mạnh
,
lực
tác động
rất
mạnh
.
có
cường lực
cường lực
của thuốc giảm đau
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
tempered
;
strengthened
;
toughened
Tham khảo
sửa
Cường lực,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam