Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ ti˧˧ kɔn˧˧kəwŋ˧˥ ti˧˥ kɔŋ˧˥kəwŋ˧˧ ti˧˧ kɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ ti˧˥ kɔn˧˥kəwŋ˧˥˧ ti˧˥˧ kɔn˧˥˧

Danh từ sửa

công ty con

  1. Công ty cổ phần độc lập về pháp nhânđa số cổ phiếu của nó thuộc quyền sở hữu của một công ty khác (công ty mẹ); phân biệt với công ty mẹ.

Dịch sửa

Tham khảo sửa

  • Công ty con, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam