Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
công quốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwŋ
˧˧
kwəwk
˧˥
kəwŋ
˧˥
kwə̰wk
˩˧
kəwŋ
˧˧
wəwk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˧˥
kwəwk
˩˩
kəwŋ
˧˥˧
kwə̰wk
˩˧
Danh từ
sửa
công quốc
Nước
do một
công
tước
đứng
đầu ở
châu Âu
thời phong kiến
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
principality
;
duchy
Tham khảo
sửa
Công quốc,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam