Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /se.si.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cécité
/se.si.te/
cécité
/se.si.te/

cécité gc /se.si.te/

  1. Sự ; chứng .
    Cécité psychique — chứng mù tâm thần
    Cécité verbale — chứng mù đọc

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa