Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cèpe
/sɛp/
cèpes
/sɛp/

cèpe

  1. (Thực vật học) Nấm xép.

Từ đồng âm sửa

  • Cep

Tham khảo sửa