Tiếng Nùng sửa

Từ nguyên sửa

Cùng gốc với tiếng Thái เก้า (gâao), tiếng Lào ເກົ້າ (kao).

Số từ sửa

càu

  1. (Nùng Phàn Slình, bảng chữ cái của SIL) chín.