Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbə.zɜː/

Danh từ sửa

buzzer /ˈbə.zɜː/

  1. Còi (nhà máy... ).
  2. (Điện học) Máy con ve.
  3. (Quân sự) , (từ lóng) người thông tin liên lạc.

Tham khảo sửa