Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbə.tiɳ/

Động từ sửa

butting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "butt" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

butting /ˈbə.tiɳ/

  1. Giới hạn; ranh giới.

Tham khảo sửa